Có 2 kết quả:
緬懷 miǎn huái ㄇㄧㄢˇ ㄏㄨㄞˊ • 缅怀 miǎn huái ㄇㄧㄢˇ ㄏㄨㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to commemorate
(2) to recall fondly
(3) to think of the past
(2) to recall fondly
(3) to think of the past
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to commemorate
(2) to recall fondly
(3) to think of the past
(2) to recall fondly
(3) to think of the past
Bình luận 0